Hyundai Accent 1.5 AT Cao Cấp
- Thông tin chi tiết
- Khối lượng1000000g
- Xuất xứ thương hiệu
- Nhà sản xuấtHyundai
All new Accent – Mạnh mẽ vươn tầm
Hyundai Accent hoàn toàn mới với ngôn ngữ thiết kế thể thao gợi cảm – Sensuous sportiness đầy táo bạo, mạnh mẽ cùng nhiều trang bị hiện đại giúp cho việc trải nghiệm chiếc xe vươn lên tầm cao mới.
Thông số kỹ thuật Hyundai Accent 1.5 AT cao cấp
Kích thước & Trọng lượng |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4535 x 1765 x 1485 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 |
Động cơ, hộp số & vận hành |
|
Động cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Trợ lực lái | Điện |
Thông số lốp | 185/55 R15 |
Chất liệu lazang | Hợp kim |
Ngoại thất | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | LED |
Đèn ban ngày | Có |
Đèn chiếu sáng tự đông bật/tắt | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có (có sấy) |
Tay nắm cửa mạ crom | Có |
Ăng ten | Vây cá |
Nội thất | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có |
Vô lăng bọc da | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Màu nội thất | Đen |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Có |
Điều hòa | Tự động 1 vùng |
Cụm màn thông tin | Kỹ thuật số 10.25 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | Có |
Số loa | 6 loa |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | Có |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc type C hàng ghế thứ 2 | Có |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Có |
Điều khiển hành trình | Có |
Giới hạn tốc độ | Có |
Sạc không dây | Có |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có |
An toàn | |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước | Có |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | Có |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi | Có |
Đèn pha tự động thích ứng | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước di chuyển | Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có |
Số túi khí | 6 |