Ứng dụng Hi1Trải nghiệm mua sắm trực tuyến

Meko-Allergy F (Vỉ): Giải pháp hiệu quả cho những cơn dị ứng khó chịu - Giảm nhanh sổ mũi, nghẹt mũi, hắt hơi, ngứa mắt - An toàn cho người lớn và trẻ em trên 6 tuổi

17615Thương hiệu: Mekophar
Giá thị trường
50,000đ
Giá hội viên (Giá sàn Hi1 hỗ trợ hội viên)24,000đ
Số lượng
1
Số lượng sản phẩm còn lại: 999,999 sản phẩm
  • Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
  • Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
  • Thông tin chi tiết
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Khối lượng10g
  • Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
  • Nhà sản xuất Mekophar

Meko-Allergy F (Vỉ) là giải pháp hiệu quả cho những cơn dị ứng khó chịu! Với sự kết hợp của Phenylephrine hydrochloride và Chlorpheniramine maleate, thuốc giúp giảm nhanh các triệu chứng như sổ mũi, nghẹt mũi, hắt hơi, ngứa mắt, chảy nước mũi, do dị ứng thời tiết, thức ăn, côn trùng đốt... Meko-Allergy F (Vỉ) mang đến cảm giác dễ chịu, giúp bạn tự tin hoạt động suốt ngày dài.

  • 1. Thành phần:
  • Phenylephrine hydrochloride: Thuốc co mạch, giúp giảm nghẹt mũi bằng cách thu hẹp mạch máu trong niêm mạc mũi.
  • Chlorpheniramine maleate: Thuốc kháng histamin, giúp giảm các triệu chứng dị ứng như sổ mũi, hắt hơi, ngứa mắt, chảy nước mũi.
  • Tá dược: Là các chất hỗ trợ giúp thuốc dễ dàng sản xuất và sử dụng, không có tác dụng dược lý.

2. Thuốc Meko-Allergy F (Vỉ) trị bệnh gì?

  • Thuốc này được dùng để điều trị các triệu chứng dị ứng như:
  • Sổ mũi, nghẹt mũi
  • Viêm mũi dị ứng
  • Dị ứng thời tiết
  • Cảm cúm
  • Triệu chứng dị ứng do thức ăn, côn trùng đốt, nổi mề đay.

3. Liều dùng - Cách dùng:

  • Người lớn: 1-2 viên x 1-3 lần/ngày.
  • Trẻ ≥6 tuổi: 0,5-1 viên x 1-3 lần/ngày.
  • Uống với nước.

4. Chống chỉ định:

  • Danh sách chống chỉ định bạn cung cấp đã khá đầy đủ. Lưu ý bổ sung thêm:
  • Người bị bệnh tim mạch: Thuốc có thể gây tăng huyết áp và tăng nhịp tim.
  • Người bị bệnh gan, thận: Cần thận trọng khi sử dụng, có thể cần điều chỉnh liều.

5. Tác dụng phụ:

  • Bạn đã nêu những tác dụng phụ phổ biến. Ngoài ra, thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như:
  • Rối loạn nhịp tim: Nhất là ở người bệnh tim mạch.
  • Tăng huyết áp: Có thể gây nguy hiểm cho người bệnh cao huyết áp.
  • Buồn ngủ: Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Phản ứng dị ứng: Hiếm gặp nhưng có thể nghiêm trọng, bao gồm sốc phản vệ.

6. Tương tác:

  • Bạn đã liệt kê tương tác thuốc khá đầy đủ. Lưu ý thêm:
  • Thuốc có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả vitamin và thảo dược.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản:

Lưu ý và thận trọng:

  • Người lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ.
  • Người cao tuổi: Cần theo dõi sát sao vì cơ thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc.
  • Người bị bệnh gan, thận: Cần theo dõi sát sao và có thể cần điều chỉnh liều.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và dưới sự theo dõi của bác sĩ.

Bảo quản:

  • Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.