Ứng dụng Hi1Trải nghiệm mua sắm trực tuyến

Amoxicillin: Thuốc kháng sinh phổ rộng, hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn - Giải pháp an toàn và hiệu quả cho cả người lớn và trẻ em.

17162Thương hiệu: Pharbaco
Giá thị trường
50,000đ
Giá hội viên (Giá sàn Hi1 hỗ trợ hội viên)23,000đ
Số lượng
1
Số lượng sản phẩm còn lại: 999,999 sản phẩm
  • Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
  • Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
  • Thông tin chi tiết
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Khối lượng10g
  • Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
  • Nhà sản xuất Pharbaco

Bạn đang tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề về nhiễm khuẩn? Amoxicillin, kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm penicillin, là lựa chọn đáng tin cậy! Với hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, Amoxicillin giúp bạn nhanh chóng phục hồi sức khỏe. Dạng bào chế đa dạng, dễ sử dụng, Amoxicillin là giải pháp an toàn và hiệu quả cho cả người lớn và trẻ em. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn liều dùng phù hợp và sử dụng Amoxicillin một cách hiệu quả nhất!

Thành phần:

  • Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat)

Dạng bào chế:

  • Viên nén
  • Viên nang
  • Bột pha hỗn dịch uống

Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)

Amoxicillin được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản, viêm phế quản phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm thận bể thận
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Viêm da, mụn nhọt, áp-xe, nhiễm khuẩn vết thương
  • Nhiễm khuẩn răng miệng: Viêm nha chu, viêm lợi
  • Nhiễm khuẩn tiêu hóa: Viêm dạ dày - tá tràng, tiêu chảy do vi khuẩn
  • Bệnh lậu: Nhiễm khuẩn lậu ở nam và nữ
  • Nhiễm khuẩn đường mật: Viêm túi mật, viêm đường mật
  • Nhiễm khuẩn xương khớp: Viêm khớp nhiễm khuẩn

Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)

  • Mẫn cảm với amoxicillin hoặc các kháng sinh penicillin khác.
  • Người bệnh có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với các loại kháng sinh beta-lactam khác (ví dụ như cephalosporin).
  • Suy gan nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Tiền sử bệnh vàng da ứ mật do amoxicillin.

Liều dùng:

  • Người lớn: Liều thông thường là 500mg - 1g, cách 8 giờ một lần.
  • Trẻ em: Liều dùng được điều chỉnh theo cân nặng và độ tuổi, thông thường là 20-40mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2-3 lần uống.

Cách dùng:

  • Uống thuốc với nước, không nghiền nát hoặc nhai viên thuốc.
  • Nên uống thuốc sau bữa ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
  • Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều dùng.

Tác dụng phụ:

Amoxicillin thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi
  • Da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay
  • Dị ứng: Phản ứng dị ứng, sốc phản vệ
  • Máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
  • Gan: Viêm gan, suy gan
  • Thận: Suy thận

Thận trọng:

  • Cần thận trọng khi sử dụng amoxicillin cho người bệnh có tiền sử bệnh dị ứng, suy thận, suy gan hoặc đang mang thai và cho con bú.
  • Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược, vitamin và thực phẩm bổ sung mà bạn đang sử dụng.
  • Không tự ý sử dụng amoxicillin mà không có chỉ định của bác sĩ.

Tương tác thuốc:

Amoxicillin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc kháng đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu
  • Thuốc lợi tiểu: Giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu
  • Thuốc kháng nấm: Giảm hiệu quả của thuốc kháng nấm
  • Thuốc tránh thai: Giảm hiệu quả của thuốc tránh thai

Bảo quản:

  • Bảo quản amoxicillin ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.