Cevit 1g: Bổ Sung Vitamin C Hiệu Quả, Điều Trị Thiếu Hụt Vitamin C, Tăng Cường Sức Khỏe
- Mua lẻ giá sỉ, Hàng chính hãng 100%
- Mua trực tiếp từ nhà sản xuất, nhà nhập khẩu
- Thông tin chi tiết
- Hướng dẫn sử dụng
- Khối lượng10g
- Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
- Nhà sản xuấtVidipha
Cevit 1g là giải pháp hiệu quả giúp bổ sung Vitamin C cho cơ thể, hỗ trợ tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây hại, đồng thời góp phần duy trì sức khỏe răng, xương, da và mạch máu. Với hàm lượng Vitamin C cao (1000mg/ống), Cevit 1g được sử dụng trong điều trị các bệnh do thiếu hụt Vitamin C và bổ sung vitamin cho cơ thể trong các trường hợp cần thiết. Cevit 1g được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, thuận tiện cho việc sử dụng và hấp thu nhanh chóng.
1. Thành phần:
-
Mỗi ống 5ml dung dịch Cevit 1g chứa Acid ascorbic (Vitamin C) với hàm lượng tương ứng 1000mg và các tá dược bổ sung vừa đủ.

2. Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
3. Tác dụng - Chỉ định:
3.1 Tác dụng:
Vai trò sinh học: Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, tham gia vào nhiều phản ứng oxy hóa-khử trong cơ thể. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất collagen, một protein cấu trúc thiết yếu cho:
- Mô sợi, mô liên kết: Giúp duy trì độ bền vững của da, xương, gân, sụn...
- Răng, xương: Tham gia vào quá trình tạo xương, giúp răng chắc khỏe.
- Mao mạch: Giúp duy trì độ bền vững thành mạch, ngăn ngừa chảy máu chân răng, chảy máu cam...
- Tăng cường hấp thu sắt: Vitamin C giúp tăng cường hấp thu sắt ở ruột, ngăn ngừa tình trạng thiếu máu do thiếu sắt.
- Nâng cao sức đề kháng: Vitamin C hoạt động như một chất chống oxy hóa, chống lại các gốc tự do gây hại, giúp tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng của cơ thể.
3.2 Chỉ định:
- Điều trị các bệnh do thiếu hụt Vitamin C như bệnh Scorbut, chảy máu chân răng, chảy máu cam, răng lung lay, dễ rụng.
- Bổ sung Vitamin C để tăng cường sức đề kháng cho cơ thể trong trường hợp nhiễm trùng, nhiễm độc, mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
4. Liều dùng - Cách dùng:
4.1 Liều dùng:
-
Người lớn: Trung bình 1g/ngày. Liều dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và chỉ định của bác sĩ.
4.2 Cách dùng:
- Tiêm bắp: Cevit 1g/5ml có thể được tiêm bắp.
- Tiêm tĩnh mạch: Có thể tiêm tĩnh mạch, tuy nhiên, cần thực hiện dưới sự giám sát của nhân viên y tế có chuyên môn. Tiêm tĩnh mạch nhanh có thể gây ngất xỉu, chóng mặt hoặc thậm chí ngừng tim.

Lưu ý:
- Nên tiêm thuốc chậm, từ từ để tránh những tác dụng phụ không mong muốn.
- Kỹ thuật tiêm được thực hiện bởi các cán bộ y tế có chuyên môn.
5. Chống chỉ định:
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Vitamin C hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
- Những người có nguy cơ thiếu máu tan huyết do thiếu hụt Enzyme G6PD.
- Đối tượng đã từng bị sỏi thận, tăng oxalat niệu hoặc có nguy cơ bị sỏi thận do rối loạn chuyển hóa oxalat.
- Bệnh nhân bị bệnh thalassemia do tăng nguy cơ hấp thu sắt.
6. Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Tăng tạo sỏi thận.
- Buồn nôn, ợ nóng.
- Mặt đỏ bừng.
- Nhức đầu, buồn ngủ.
Các tác dụng phụ ít gặp:
- Thiếu máu tan huyết.
- Suy tim.
- Đau cạnh sườn.
- Tiêu chảy, chóng mặt, ngất xỉu.
7. Tương tác:
- Aspirin: Sử dụng đồng thời Aspirin với Cevit 1g có thể làm tăng đào thải Acid ascorbic và giảm bài tiết Aspirin qua ống thận.
- Fluphenazin: Nồng độ fluphenazin trong huyết tương giảm khi sử dụng kết hợp với Vitamin C.
- Vitamin B12: Acid ascorbic liều cao có thể phá hủy Vitamin B12. Do đó, bệnh nhân nên sử dụng các chế phẩm này cách nhau 1 giờ trước và sau khi ăn.
- Các thuốc khác: Cevit 1g có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác như Desferrioxamine, Amphetamine, Warfarin, thuốc Antacid...
Lưu ý:
- Bệnh nhân cần thông báo với bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng để tránh những tương tác bất lợi.
- Không nên tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
8. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản:
8.1 Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm khi thấy dung dịch bị đổi màu, vẩn đục hay ống thuốc bị nứt, vỡ.
- Không nên dùng Acid ascorbic liều cao trong thời gian dài vì có thể gây nhờn thuốc.
- Phải ngừng ngay việc sử dụng thuốc và báo cáo lại với bác sĩ khi gặp những triệu chứng dị ứng.
- Đối với phụ nữ có thai: Không nên dùng liều cao hơn 1g/ngày do có thể làm tăng nhu cầu Vitamin C gây bệnh Scorbut ở trẻ nhỏ.
- Đối với phụ nữ cho con bú: Acid ascorbic phân bố được trong sữa mẹ. Tuy nhiên, việc bổ sung Vitamin C theo nhu cầu bình thường hằng ngày chưa thấy vấn đề gì xảy ra đối với trẻ sơ sinh.
8.2 Bảo quản:
- Bảo quản thuốc Cevit 1g ở nhiệt độ dưới 30⁰C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để thuốc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, vì Vitamin C dễ bị phân hủy bởi các tác nhân oxy hóa, nhiệt độ.




