Betahistin 16mg cho bệnh Meniere, hội chứng Meniere - Điều trị chóng mặt, choáng váng hiệu quả
Giá thị trường
100,000đ
Giá hội viên (Giá sàn Hi1 hỗ trợ hội viên)52,000đ
Số lượng
1
Số lượng sản phẩm còn lại: 999,999 sản phẩm
Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
- Thông tin chi tiết
- Hướng dẫn sử dụng
- Khối lượng10g
- Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
- Nhà sản xuấtCông ty dược phẩm An Thiên
Thuốc Betahistin 16mg: Hướng dẫn sử dụng chi tiết
1. Giới thiệu
Thuốc Betahistin 16mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị chóng mặt và choáng váng liên quan đến bệnh Meniere, hội chứng Meniere và chóng mặt ngoại biên. Thuốc hoạt động bằng cách cải thiện lưu lượng máu trong tai trong và giảm sự tích tụ chất lỏng trong tai trong.
2. Thành phần
-
Betahistine dihydrochloride: 16mg
3. Công dụng
- Giãn cơ vòng tiền mao mạch: Tăng cường tuần hoàn máu tai trong, giúp cải thiện triệu chứng chóng mặt và choáng váng.
- Kiểm soát tính thấm mao mạch tai trong: Giảm sự tích tụ dịch bạch huyết tai trong, làm giảm áp lực và cải thiện chức năng tai trong.
- Cải thiện tuần hoàn não: Tăng lưu lượng máu qua động mạch cảnh trong và động mạch đốt sống, giúp cải thiện các triệu chứng liên quan đến tuần hoàn não.
4. Cách dùng
- Dùng đường uống: Uống mỗi lần 1 viên (16mg), ngày 3 lần sau mỗi bữa ăn.
- Liều dùng: Liều lượng có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh nhân và tuổi tác. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
5. Lưu ý
5.1 Chống chỉ định
- Loét dạ dày tá tràng
- U tủy thượng thận
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
5.2 Thận trọng khi sử dụng
- Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày: Thuốc có thể làm tăng tiết dịch vị, gây kích ứng dạ dày.
- Bệnh nhân hen phế quản: Thuốc có thể làm tăng tiết adrenalin, gây co thắt phế quản.
- Người già: Cần giảm liều và tăng cường theo dõi kiểm tra.
- Trẻ em: Chưa xác định được tính an toàn khi sử dụng thuốc cho trẻ em.
5.3 Tác dụng phụ
- Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (nôn, buồn nôn, khó tiêu), đau đầu.
- Ít gặp: Phản ứng quá mẫn (phát ban, ngứa, phù nề), rối loạn hệ thần kinh (chóng mặt, buồn ngủ).
5.4 Quá liều
- Triệu chứng: Buồn nôn, buồn ngủ, đau bụng, co giật, biến chứng ở phổi và tim.
- Xử trí: Liên hệ y tế ngay lập tức.
5.5 Quên liều
- Không được dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
- Dùng liều tiếp theo đúng lịch trình.
6. Bảo quản
-
Nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng.