Ứng dụng Hi1Trải nghiệm mua sắm trực tuyến

Bambuterol 10 A.T: Thuốc điều trị hen suyễn hiệu quả, giảm co thắt phế quản, mang lại hơi thở dễ dàng

16689Thương hiệu: Công ty dược phẩm An Thiên
Giá thị trường
50,000đ
Giá hội viên (Giá sàn Hi1 hỗ trợ hội viên)21,000đ
Số lượng
1
Số lượng sản phẩm còn lại: 999,999 sản phẩm
  • Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
  • Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
  • Thông tin chi tiết
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Khối lượng10g
  • Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
  • Nhà sản xuấtCông ty dược phẩm An Thiên

Bambuterol 10 A.T là giải pháp hiệu quả cho những ai đang gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt là hen suyễn và viêm phế quản mãn tính. Với hoạt chất Bambuterol hydroclorid, thuốc giúp giãn nở đường thở, giảm co thắt phế quản, mang lại hơi thở dễ dàng và cuộc sống năng động. Được bào chế dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng và hấp thu, Bambuterol 10 A.T là lựa chọn an toàn và hiệu quả cho sức khỏe hô hấp của bạn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả nhất.

1. Thành phần:

  • Hoạt chất chính là Bambuterol hydroclorid hàm lượng 10mg.
  • Các tá dược hàm lượng vừa đủ 1 viên. 

2. Tác dụng - Chỉ định:

Tác dụng:

  • Nên bổ sung thông tin chi tiết hơn về cơ chế tác động của Bambuterol, ví dụ như: Nó tác động lên thụ thể Beta-2 như thế nào? Nó làm giảm co thắt phế quản bằng cách nào?
  • Cần thêm thông tin về tác dụng của Bambuterol trong điều trị các bệnh lý phổi khác như viêm phế quản mãn tính, khí phế thũng...

Chỉ định:

  • Nên bổ sung thêm thông tin về các trường hợp Bambuterol được chỉ định như:
  • Điều trị các cơn hen cấp tính.
  • Phòng ngừa cơn hen.
  • Điều trị hen ở trẻ em.

3. Liều dùng - Cách dùng:

Liều dùng:

  • Cần phân biệt rõ liều dùng cho người lớn và trẻ em, liều khởi đầu và liều duy trì.
  • Liều dùng cho trẻ em 2-5 tuổi và 6-12 tuổi cần được ghi rõ ràng hơn.
  • Nên bổ sung thông tin về liều dùng cho bệnh nhân suy thận (GFR ≤ 50 ml/phút) và các bệnh nhân khác có thể cần điều chỉnh liều.

Cách dùng:

    • Nên bổ sung thêm thông tin về thời điểm dùng thuốc trong ngày (trước hay sau bữa ăn, trước khi ngủ...), tần suất dùng thuốc (số lần dùng thuốc trong ngày)...

4. Chống chỉ định:

  • Nên bổ sung thêm các trường hợp chống chỉ định khác như:
  • Bệnh nhân nhịp tim nhanh, rung nhĩ, loạn nhịp tim.
  • Bệnh nhân tăng huyết áp không kiểm soát được.
  • Bệnh nhân tăng nhãn áp.
  • Bệnh nhân tiểu đường.

5. Tác dụng phụ:

  • Nên liệt kê các tác dụng phụ thường gặp và hiếm gặp, phân loại theo mức độ nghiêm trọng (nhẹ, trung bình, nặng).
  • Cần bổ sung thông tin về cách xử trí khi gặp tác dụng phụ.
  • Nên thêm thông tin về các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
  • Nhồi máu cơ tim.
  • Tai biến mạch máu não.
  • Phù mạch.

6. Tương tác:

  • Nên liệt kê các thuốc và thực phẩm có thể tương tác với Bambuterol.
  • Cần bổ sung thông tin về cơ chế tương tác, tác dụng của tương tác, cách xử trí khi có tương tác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản:

Lưu ý và thận trọng:

  • Nên bổ sung thêm các lưu ý về việc sử dụng thuốc Bambuterol cho người cao tuổi, phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Cần cảnh báo về nguy cơ dùng quá liều và các triệu chứng của quá liều.

Bảo quản:

    • Nên bổ sung thông tin về thời hạn sử dụng của thuốc sau khi mở nắp.