Ứng dụng Hi1Trải nghiệm mua sắm trực tuyến

Atorvastatin 10mg Hộp 3 Vỉ x 10 Viên Bao Phim Medipharco: Giảm Cholesterol Hiệu Quả, Bảo Vệ Tim Mạch

16644Thương hiệu: Medipharco
Giá thị trường
35,000đ
Giá hội viên (Giá sàn Hi1 hỗ trợ hội viên)15,000đ
Số lượng
1
Số lượng sản phẩm còn lại: 999,999 sản phẩm
  • Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
  • Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
  • Thông tin chi tiết
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Khối lượng10g
  • Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
  • Nhà sản xuấtMedipharco

Atorvastatin 10mg, sản phẩm của Medipharco, là viên nén bao phim giúp kiểm soát cholesterol hiệu quả. Với thành phần Atorvastatin Calcium, thuốc giúp giảm cholesterol xấu (LDL-C), tăng cholesterol tốt (HDL-C), và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Sản phẩm được đóng gói tiện lợi, mỗi hộp gồm 3 vỉ x 10 viên, dễ dàng sử dụng và bảo quản. Hãy trao đổi với bác sĩ để biết liệu Atorvastatin 10mg có phù hợp với bạn hay không.

1. Thành phần

  • Mỗi viên nén bao phim chứa:
  • Atorvastatin Calcium tương đương Atorvastatin 10mg

2. Công dụng

  • Atorvastatin là thuốc thuộc nhóm statin, có tác dụng:
  • Giảm cholesterol toàn phần (TC), cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL-C) và triglycerid (TG) trong huyết thanh.
  • Tăng cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao (HDL-C) trong huyết thanh.
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

3. Chỉ định

  • Atorvastatin được chỉ định để điều trị:
  • Giảm cholesterol máu cao (hyperlipidemia) ở những bệnh nhân có chế độ ăn uống hạn chế cholesterol không mang lại hiệu quả.
  • Ngăn ngừa bệnh tim mạch ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Atorvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh gan hoạt động.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Liều dùng và cách dùng

  • Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng bệnh, đáp ứng của bệnh nhân và quyết định của bác sĩ.
  • Liều thông thường: 10mg/ngày, có thể tăng liều lên đến 80mg/ngày tùy theo nhu cầu của bệnh nhân.
  • Nên uống thuốc vào buổi tối, trước khi đi ngủ.
  • Uống thuốc với một ly nước đầy, không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
  • Không được tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng dùng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

6. Tác dụng phụ

  • Thường gặp:

    • Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, đau cơ, đau khớp, buồn nôn, tiêu chảy.

  • Ít gặp:

    • Rối loạn tiêu hóa, táo bón, đầy hơi, chán ăn, viêm gan, vàng da, suy giảm chức năng gan, rụng tóc, ngứa, nổi mẩn đỏ.

  • Hiếm gặp:

    • Rối loạn cương dương, yếu cơ, đau cơ nghiêm trọng, suy thận, suy hô hấp, co giật.

7. Thận trọng

  • Nên thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh, dị ứng, đang dùng các loại thuốc khác, tình trạng mang thai hoặc cho con bú trước khi dùng Atorvastatin.
  • Thận trọng khi sử dụng Atorvastatin cho bệnh nhân suy gan, suy thận, người cao tuổi, người đang dùng thuốc ức chế miễn dịch, người uống nhiều rượu.
  • Nên theo dõi chức năng gan và thận định kỳ trong quá trình điều trị.
  • Không sử dụng Atorvastatin cho trẻ em dưới 10 tuổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú không được sử dụng Atorvastatin.
  • Nên uống rượu vừa phải trong quá trình điều trị Atorvastatin.

8. Tương tác thuốc

  • Atorvastatin có thể tương tác với các thuốc khác, bao gồm:
  • Thuốc kháng sinh macrolide
  • Thuốc kháng nấm azole
  • Thuốc ức chế protease
  • Thuốc chống đông máu
  • Thuốc hạ lipid máu
  • Thuốc chống co giật
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc chống viêm không steroid
  • Thuốc ức chế miễn dịch

9. Bảo quản

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng in trên bao bì.