Ứng dụng Hi1Trải nghiệm mua sắm trực tuyến

Alverin 40mg Vĩnh Phúc: Giảm Đau Co Thắt Cơ Trơn Đường Tiêu Hóa Hiệu Quả - Thuốc Điều Trị Hội Chứng Ruột Kích Thích, Đau Túi Thừa

16424Thương hiệu: Vinphaco
Giá thị trường
35,000đ
Giá hội viên (Giá sàn Hi1 hỗ trợ hội viên)27,000đ
Số lượng
1
Số lượng sản phẩm còn lại: 999,999 sản phẩm
  • Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
  • Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
  • Thông tin chi tiết
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Khối lượng100g
  • Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
  • Nhà sản xuấtVinphaco

Alverin 40mg Vĩnh Phúc: Giảm Đau Co Thắt Cơ Trơn Đường Tiêu Hóa Hiệu Quả

Bạn đang gặp phải những cơn đau quặn bụng, khó chịu do co thắt cơ trơn đường tiêu hóa?

Alverin 40mg Vĩnh Phúc là giải pháp hiệu quả giúp bạn thoát khỏi những cơn đau hành hạ, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu.

Alverin 40mg Vĩnh Phúc là sản phẩm được sản xuất bởi Công ty Dược phẩm Vĩnh Phúc, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn, mang đến sự tin tưởng cho người tiêu dùng.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm Alverin 40mg Vĩnh Phúc:

1. Thành phần & Dạng bào chế:

  • Thành phần chính: Alverin citrat hàm lượng 40mg

  • Tá dược: Vừa đủ 1 viên

  • Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng của Alverin 40mg Vĩnh Phúc:

Alverin 40mg Vĩnh Phúc được chỉ định sử dụng trong các trường hợp:

  • Giảm đau do co thắt cơ trơn ở đường tiêu hóa: Sản phẩm giúp làm dịu các cơn đau do co thắt cơ trơn ở dạ dày, ruột non, ruột già, mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu.

  • Hội chứng ruột kích thích: Alverin 40mg Vĩnh Phúc hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng khó chịu của hội chứng ruột kích thích, bao gồm đau bụng, đầy hơi, chướng bụng, táo bón hoặc tiêu chảy.

  • Đau túi thừa đại tràng: Alverin 40mg Vĩnh Phúc giúp giảm đau do viêm túi thừa đại tràng, mang lại hiệu quả điều trị tốt.

3. Liều dùng & Cách dùng Alverin 40mg Vĩnh Phúc:

  • Cách dùng: Thuốc dùng đường uống, uống với nước lọc.

  • Liều khuyến cáo:

    • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 3 lần/ngày, mỗi lần 1-2 viên.

    • Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều.

    • Trẻ em dưới 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.

4. Chống chỉ định:

Alverin 40mg Vĩnh Phúc không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Alverin citrat hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc, hãy thận trọng khi sử dụng.

  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa có nghiên cứu về tính an toàn và hiệu quả của thuốc đối với trẻ em dưới 12 tuổi.

  • Bệnh nhân có tiền sử bị liệt ruột, tắc ruột hoặc đau bụng chưa xác định được nguyên nhân: Thuốc có thể làm trầm trọng thêm các tình trạng này.

  • Bệnh nhân có khối u tuyến tiền liệt: Thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tắc nghẽn đường tiết niệu.

5. Tác dụng phụ:

Alverin 40mg Vĩnh Phúc thường được dung nạp tốt, ít gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể gặp phải các tác dụng phụ sau:

  • Khó chịu ở đường tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón.

  • Tác dụng thần kinh: Buồn ngủ, chóng mặt, suy nhược, nhức đầu, khô miệng.

  • Hạ huyết áp: Gặp phải khi dùng quá liều.

6. Tương tác thuốc:

Alverin 40mg Vĩnh Phúc có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Do đó, bạn cần thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Một số loại thuốc có thể tương tác với Alverin 40mg Vĩnh Phúc:

  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Thuốc này có thể tăng cường tác dụng của Alverin 40mg Vĩnh Phúc.

  • Procaine và các dẫn xuất của nó: Thuốc này có thể tăng cường tác dụng của Alverin 40mg Vĩnh Phúc.

  • Thuốc kháng histamine: Thuốc này có thể tăng cường tác dụng của Alverin 40mg Vĩnh Phúc.

  • Fluconazole, Miconazole: Thuốc này có thể làm giảm tác dụng của Alverin 40mg Vĩnh Phúc.

  • Thuốc cholinergic toàn thân: Thuốc này có thể làm giảm tác dụng của Alverin 40mg Vĩnh Phúc.

  • Thuốc gây tắc ruột như atropin: Không nên kết hợp Alverin 40mg Vĩnh Phúc với các thuốc này.

7. Lưu ý & Thận trọng:

  • Lưu ý: Thuốc chỉ dùng theo đơn của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

  • Thận trọng:

    • Hạ huyết áp: Những người bị hạ huyết áp cần thận trọng khi sử dụng thuốc.

    • Trên 40 tuổi: Người trên 40 tuổi cần thận trọng khi sử dụng thuốc.

    • Phân có máu, nôn mửa, sụt cân, mệt mỏi, sốt, mang thai, táo bón nặng, chảy máu âm đạo, đau sau khi đi tiểu: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc.

    • Bệnh nhân bị rối loạn dung nạp galactose di truyền, kém hấp thu Glucose - galactose hoặc thiếu lactase: Nên thận trọng khi dùng thuốc.

    • Khối u tuyến tiền liệt: Không nên sử dụng thuốc với bệnh nhân có khối u tuyến tiền liệt.

    • Lái xe & vận hành máy móc: Thuốc có thể gây đau nhức đầu, chóng mặt nên không lái xe và vận hành máy móc hay làm việc trên cao khi gặp tác dụng phụ của thuốc.

8. Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai & bà mẹ cho con bú:

  • Phụ nữ mang thai: Không nên sử dụng thuốc với phụ nữ mang thai do tính an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập trong các nghiên cứu lâm sàng.

  • Bà mẹ cho con bú: Không nên sử dụng thuốc với bà mẹ cho con bú do tính an toàn và hiệu quả chưa được thiết lập trong các nghiên cứu lâm sàng.

9. Xử trí khi quá liều:

  • Triệu chứng: Hạ huyết áp, giãn đồng tử, thở nhanh, sốt cao, kích thích hệ thần kinh trung ương, hứng phấn, lú lẫn, rối loạn tâm lý, thâm thần, buồn nôn, có thể tử vong.

  • Xử trí:

    • Rửa dạ dày: Nếu do uống thuốc quá liều cần phải rửa dạ dày, nên uống than hoạt trước đó.

    • Liệu pháp hỗ trợ trong hạ huyết áp: Dùng liệu pháp hỗ trợ trong hạ huyết áp.

    • Rửa dạ dày trong 4 tiếng: Trong trường hợp quá liều nghiêm trọng, nên rửa dạ dày trong 4 tiếng.

10. Bảo quản:

  • Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ, tránh ánh sáng.

  • Tránh xa tầm tay trẻ em.