Meko Cepha: Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, da, xương khớp hiệu quả
Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
- Thông tin chi tiết
- Hướng dẫn sử dụng
- Khối lượng10g
- Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
- Nhà sản xuất Mekophar
Thuốc Meko Cepha: Thông tin đầy đủ về tác dụng, liều dùng, lưu ý
1. Giới thiệu
Meko Cepha là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ nhất, chứa hoạt chất Cephalexin monohydrat với hàm lượng 250mg. Thuốc được bào chế dạng bột, được chỉ định để điều trị một số loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cephalexin.
2. Thành phần
- Hoạt chất: Cephalexin monohydrat 250mg.
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên.
3. Dạng bào chế
-
Bột.
4. Tác dụng - Chỉ định
4.1. Tác dụng
Cephalexin monohydrat là kháng sinh có phổ tác dụng rộng, hoạt động chống lại nhiều loại vi khuẩn gram âm và gram dương, bao gồm:
- Vi khuẩn gram dương: Staphylococcus, Streptococcus, Enterococcus.
- Vi khuẩn gram âm: Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Shigella.
- Đặc biệt: Thuốc không bị thủy phân bởi enzyme penicillinase, cho phép nó hiệu quả chống lại nhiều chủng Staphylococcus kháng penicillin.
4.2. Chỉ định
Thuốc Meko Cepha được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cephalexin, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm mũi, viêm amidan, viêm tai giữa.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp và mạn tính, giãn phế quản.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục: Viêm bể thận cấp và mạn tính, viêm bàng quang.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nhiễm trùng da, vết thương nhiễm khuẩn, mụn nhọt, áp xe.
- Nhiễm khuẩn xương khớp: Viêm khớp nhiễm khuẩn, viêm xương tủy.
- Nhiễm khuẩn phụ khoa: Viêm âm đạo, viêm cổ tử cung.
- Nhiễm khuẩn răng miệng: Viêm nha chu, viêm lợi.
5. Liều dùng - Cách dùng
5.1. Liều dùng
- Người lớn: Uống 2-4 viên/lần, ngày 3-4 lần.
- Trẻ em: Liều dùng theo cân nặng, thông thường 25-50mg/kg cân nặng/ngày, chia làm 3-4 lần uống.
5.2. Cách dùng
- Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ, sau bữa ăn để giảm tác dụng phụ lên dạ dày.
- Không được nhai, nghiền hoặc bẻ vụn viên thuốc, vì có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc.
- Uống thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý tăng liều hoặc ngưng thuốc.
6. Chống chỉ định
- Bệnh nhân quá mẫn với Cephalexin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin.
7. Tác dụng phụ
- Thường gặp: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, ban đỏ, mẩn ngứa.
- Ít gặp: Nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt, rối loạn tiêu hóa, viêm đại tràng giả mạc, giảm bạch cầu, tăng men gan, vàng da.
- Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phù mạch, sốc phản vệ), viêm thận kẽ, co giật.
8. Tương tác thuốc
- Thuốc lợi tiểu: Sử dụng đồng thời với thuốc lợi tiểu (như furosemide) có thể làm tăng nguy cơ độc tính cho thận.
- Kháng sinh aminoglycoside: Tăng nguy cơ độc tính cho thận khi sử dụng đồng thời.
- Probenecid: Làm tăng nồng độ Cephalexin trong máu, có thể dẫn đến ngộ độc.
- Thuốc tránh thai uống: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
- Thuốc kháng đông: Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Lưu ý: Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, thảo dược, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
9. Lưu ý khi sử dụng
- Suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận, có thể cần điều chỉnh liều.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
- Người lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
- Sử dụng lâu dài: Sử dụng thuốc Meko Cepha lâu dài có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn do nấm.
10. Xử trí quá liều
- Triệu chứng: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, co giật, suy thận.
- Xử trí: Rửa dạ dày, truyền dịch, dùng than hoạt, lọc máu (nếu cần thiết).
11. Bảo quản
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 25 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không sử dụng thuốc sau hạn sử dụng in trên bao bì.