Ứng dụng Hi1Trải nghiệm mua sắm trực tuyến

Kacerin 10mg: Thuốc trị dị ứng hiệu quả, giảm hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mắt, mề đay - Dành cho người lớn & trẻ em trên 6 tuổi

17454Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Giá thị trường
30,000đ
Giá hội viên (Giá sàn Hi1 hỗ trợ hội viên)10,500đ
Số lượng
1
Số lượng sản phẩm còn lại: 999,999 sản phẩm
  • Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
  • Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
  • Thông tin chi tiết
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Khối lượng10g
  • Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
  • Nhà sản xuấtCông ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Kacerin 10mg là giải pháp hiệu quả cho các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mắt, chảy nước mũi, mề đay. Với thành phần chính là Cetirizin dihydroclorid, Kacerin ức chế hiệu quả histamine, mang lại cảm giác dễ chịu và thoải mái cho bạn. Thuốc được bào chế dạng viên nén, dễ dàng sử dụng, phù hợp với cả người lớn và trẻ em trên 6 tuổi. Kacerin giúp bạn kiểm soát dị ứng, tận hưởng cuộc sống trọn vẹn. 

1. Thành phần:

  • Hoạt chất: Cetirizin dihydroclorid 10mg
  • Tá dược: Vừa đủ một viên nén

2. Dạng bào chế: Viên nén

3. Tác dụng - Chỉ định:

3.1 Tác dụng:

  • Kacerin là thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, ức chế chọn lọc thụ thể H1.
  • Cetirizin làm giảm sự giải phóng histamine, giảm các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, ngứa, chảy nước mắt, chảy nước mũi, viêm mũi, mề đay.

3.2 Chỉ định:

  • Viêm mũi dị ứng lâu năm, viêm mũi dị ứng theo mùa (hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mắt, chảy nước mũi).
  • Mề đay mãn tính (không rõ nguyên nhân).
  • Viêm kết mạc dị ứng.
  • Phù Quincke.

4. Dược động học:

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh sau khoảng 1 giờ sau khi uống.
  • Phân bố: Liên kết với protein khoảng 93%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 8,3 giờ.

5. Liều dùng - Cách dùng:

5.1 Liều dùng:

Viêm mũi dị ứng, mề đay:

  • Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: 5-10mg x 1 lần/ngày (liều tối đa 10mg/ngày).
  • Người trên 65 tuổi: 5mg x 1 lần/ngày.
  • Trẻ em 6 tháng đến 2 tuổi: Liều khởi đầu 2,5mg x 1 lần/ngày, liều duy trì 2,5mg x 1-2 lần/ngày (liều tối đa 5mg/ngày).
  • Trẻ em 2-5 tuổi: Liều khởi đầu 2,5mg x 1 lần/ngày, liều duy trì 2,5mg x 2 lần/ngày hoặc 5mg x 1 lần/ngày (liều tối đa 5mg/ngày).

5.2 Cách dùng:

  • Uống nguyên viên, không nhai nghiền, uống với nước.
  • Sử dụng thuốc đúng liều lượng, theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nên uống thuốc sau bữa ăn.

6. Chống chỉ định:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc hydroxyzine.

7. Tác dụng phụ:

  • Thường gặp: Khó tiêu, đầy bụng, đầy hơi.
  • Ít gặp: Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, hồi hộp, suy tim, bí tiểu, chán ăn, tăng tiết nước bọt.
  • Ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp các tác dụng phụ kéo dài.

8. Tương tác:

  • Tránh sử dụng với rượu, bia và các thuốc an thần.
  • Thận trọng khi sử dụng với các thuốc chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận (như bệnh nhân gan, thận).
  • Có thể tăng tác dụng phụ khi sử dụng đồng thời với Diphenhydramine, Cymbalta, Lyrica.

9. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản:

9.1 Lưu ý và thận trọng:

  • Không sử dụng thuốc khi thấy có dấu hiệu ẩm mốc.
  • Có thể gây buồn ngủ, không sử dụng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Không uống thuốc với rượu, bia hoặc các chất kích thích khác.
  • Thận trọng với bệnh nhân gan, thận.

9.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú:

  • Mang thai: Không có bằng chứng gây quái thai, chưa có dữ liệu sử dụng trên người mang thai. Chỉ sử dụng khi lợi ích lớn hơn nguy cơ.
  • Cho con bú: Thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ, không nên sử dụng.

9.3 Xử trí khi quá liều và khi quên liều:

  • Quá liều: Triệu chứng: bồn chồn, lo lắng, buồn ngủ. Đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên, không sử dụng thêm liều.

9.4 Bảo quản:

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.