Hepatymo 300mg: Thuốc điều trị Viêm gan B mạn tính và HIV
Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
- Thông tin chi tiết
- Hướng dẫn sử dụng
- Khối lượng10g
- Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
- Nhà sản xuất MEYER - BPC
Thuốc Hepatymo 300mg là gì ?
Hepatymo 300mg là một loại thuốc chứa hoạt chất Tenofovir disoproxil fumarate với liều lượng 300mg. Thuốc này được sử dụng để điều trị:
- Viêm gan siêu vi B mạn tính: Ở người lớn có bệnh lý gan còn bù và có bằng chứng của việc sao chép virus, cũng như bằng chứng mô học của tình trạng viêm hoạt động hoặc xơ hóa.
- Phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác trong điều trị HIV.
1. Thành phần:
-
Hoạt chất: Tenofovir disoproxil fumarate 300mg
2. Công dụng:
2.1. Cơ chế tác động:
Tenofovir disoproxil fumarate là một tiền chất của tenofovir. Sau khi được chuyển hóa trong cơ thể, tenofovir ức chế sự nhân lên của virus bằng cách:
- Chống lại sự nhân lên của virus viêm gan B (HBV) bằng cách ức chế enzyme polymerase của virus. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong việc sao chép và nhân lên của virus HBV.
- Chống lại sự nhân lên của virus HIV bằng cách ức chế enzyme sao mã ngược của virus. Enzyme này có chức năng chuyển đổi RNA của virus thành DNA, là bước đầu tiên trong quá trình nhân lên của virus HIV.
2.2. Chỉ định:
- Viêm gan siêu vi B mạn tính: Dùng cho người lớn có bệnh lý gan còn bù và có bằng chứng của việc sao chép virus, cũng như bằng chứng mô học của tình trạng viêm hoạt động hoặc xơ hóa.
- Điều trị HIV: Được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để kiểm soát sự nhân lên của virus HIV.
3. Cách dùng:
- Dùng đường uống: Uống thuốc với một lượng nước đầy đủ, có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn.
- Liều lượng: Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh, tuổi tác và chức năng gan thận của bệnh nhân.
- Viêm gan siêu vi B mạn tính: Liều thông thường là 1 viên/ngày.
- Điều trị HIV: Liều dùng và cách dùng sẽ được bác sĩ chỉ định dựa trên phác đồ điều trị.
- Thời gian điều trị: Thời gian điều trị sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân với thuốc.
4. Tác dụng phụ:
Thường gặp:
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu, đầy hơi, chán ăn.
- Gan: Tăng amylase huyết thanh, viêm tụy.
- Thận: Hạ phosphate huyết.
- Da: Phát ban da.
Ít gặp: Bệnh thần kinh ngoại biên, đau đầu, hoa mắt, mất ngủ, trầm cảm, suy nhược, ra mồ hôi, đau cơ.
Hiếm gặp: Suy thận, suy thận cấp, nhiễm acid lactic, tăng triglycerid máu, tăng đường huyết, giảm bạch cầu trung tính.
5. Chống chỉ định:
- Không được sử dụng thuốc Hepatymo 300mg cho người mẫn cảm với tenofovir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không được sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi, do chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả của thuốc đối với trẻ em.
6. Thận trọng khi sử dụng:
- Người suy thận: Nên thận trọng khi sử dụng thuốc Hepatymo 300mg cho người suy thận, vì thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy thận.
- Người suy gan: Nên thận trọng khi sử dụng thuốc Hepatymo 300mg cho người suy gan, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan.
- Người đồng nhiễm HIV/HBV: Nên thận trọng khi sử dụng thuốc Hepatymo 300mg cho người đồng nhiễm HIV/HBV, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đầy đủ các nghiên cứu kiểm chứng trên phụ nữ có thai và cho con bú, vì vậy chỉ dùng thuốc khi thật sự cần thiết và phải được sự đồng ý của bác sĩ.
- Lái xe và vận hành máy móc: Chưa có thông tin về ảnh hưởng của thuốc Hepatymo 300mg đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, bạn nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu gặp phải các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, hoa mắt.
7. Tương tác thuốc:
Thuốc Hepatymo 300mg có thể tương tác với một số thuốc khác, do đó cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng trước khi sử dụng thuốc này.
Một số thuốc có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc Hepatymo 300mg, bao gồm:
- Didanosine
- Atazanavir
- Tacrolimus
- Các thuốc làm giảm hoặc cạnh tranh đào thải qua thận.
8. Bảo quản:
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.