GENPROZOL Kem bôi da: Giải pháp làm dịu nhanh chóng các triệu chứng viêm da, ngứa, đỏ, sưng -Thuốc điều trị bệnh lý da hiệu quả
- Mua lẻ giá sỉ, Hàng chính hãng 100%
- Mua trực tiếp từ nhà sản xuất, nhà nhập khẩu
- Thông tin chi tiết
- Hướng dẫn sử dụng
- Khối lượng10g
- Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
- Nhà sản xuấtHóa Dược (VCP)
GENPROZOL - Kem bôi da kết hợp 3 tác động: kháng viêm, kháng nấm và kháng khuẩn. Với thành phần Betamethason, Clotrimazol và Gentamicin, GENPROZOL giúp làm dịu nhanh chóng các triệu chứng viêm da, ngứa, đỏ, sưng, đồng thời kiểm soát nhiễm trùng do nấm và vi khuẩn. Thích hợp điều trị các bệnh lý da như chàm, viêm da tiếp xúc, viêm da dị ứng, mề đay, bệnh vảy nến và các bệnh lý da có nhiễm trùng. Sử dụng GENPROZOL theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
1. Thành phần
Mỗi tuýp 10g kem GENPROZOL chứa:
Hoạt chất:
- Betamethason (dưới dạng dipropionat): 5mg
- Clotrimazol: 100mg
- Gentamicin (dưới dạng sulfat): 10mg
Tá dược: 90 by lessmol (Dầu parafin, Cetostearyl alcol, Cetyl alcol, Acid stearic, Vaselin, Natri lauryl sulfat, Propylen glycol, Kali sorbat, nước tinh khiết)
2. Công dụng (Chỉ định)
- GENPROZOL được chỉ định cho điều trị các bệnh lý da đáp ứng với corticosteroid (như chàm cấp và mạn tính, viêm da tiếp xúc, viêm da dị ứng, viêm da tăng tiết bã nhờn, liken phẳng mạn tính, viêm da bong vảy, mề đay, bệnh vảy nến, ngứa hậu môn, vết bỏng nhẹ, vết côn trùng cắn) có kèm hoặc nghi ngờ nhiễm trùng do các vi khuẩn còn nhạy cảm với gentamicin và nhiễm nấm do các chủng còn nhạy cảm với clotrimazole.
3. Cách dùng - Liều dùng
Cách dùng:
- Rửa sạch và lau khô vùng da tổn thương.
- Thoa một lớp kem mỏng lên vùng da tổn thương.
- Đảm bảo thuốc bao phủ đều các vị trí cần điều trị.
Liều dùng:
- Bôi lên vị trí tổn thương ngày một hoặc vài lần, tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh.
- Thời gian điều trị: Thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ và vị trí bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng không cải thiện sau 3 - 4 tuần, cần đánh giá lại điều trị.
4. Quá liều
- Sử dụng quá liều hoặc kéo dài các corticosteroid tại chỗ có thể gây ức chế chức năng trục tuyến yên - tuyến thượng thận, gây suy tuyến thượng thận thứ phát và hội chứng Cushing.
- Quá liều clotrimazol tại chỗ hiếm khi xảy ra.
- Quá liều gentamicin tại chỗ thường không gây triệu chứng, tuy nhiên khi dùng liều cao và trong thời gian dài, thuốc có thể gây bội nhiễm.
- Xử trí: Điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Các triệu chứng cấp tính do corticoid thường tự hồi phục. Bù nước và điện giải nếu cần. Trong trường hợp ngộ độc mạn, cần giảm liều corticoid từ từ. Nếu xuất hiện bội nhiễm, cần ngừng thuốc và điều trị thay thế.
5. Chống chỉ định
- Chống chỉ định dùng cho người bệnh mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
6. Tác dụng phụ
- Kích ứng tại chỗ: Ngứa, phát ban hoặc mày đay.
- Bội nhiễm nấm hoặc vi khuẩn
- Dùng lâu ngày trên vùng da rộng hoặc băng kín vết thương có thể xảy ra tác dụng không mong muốn liên quan đến betamethason: Ngứa đỏ, sưng phồng, phát ban, mụn nước, mụn trứng cá, teo biểu bì, teo mô dưới da.
7. Lưu ý
Thận trọng khi sử dụng:
- Không sử dụng thuốc trong khoang miệng, mắt, âm đạo để tránh kích ứng tại chỗ.
- Nếu có vấn đề về miễn dịch (suy giảm miễn dịch) cần phải báo cho bác sĩ trước khi dùng thuốc.
- Ngoại trừ các trường hợp đặc biệt có kiểm soát, không nên bôi thuốc trên vùng da rộng, dùng thuốc dài ngày, bôi lên vết thương hở hoặc băng kín sau khi bôi vì làm tăng khả năng hấp thu toàn thân của thuốc.
- Ngừng điều trị nếu có dấu hiệu mẫn cảm hoặc kích ứng trong quá trình sử dụng thuốc, sử dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ phù hợp.
- Thận trọng khi sử dụng thuốc đặc biệt khi sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, do có thể xuất hiện các tác dụng không mong muốn toàn thân nếu thuốc được hấp thu, như nguy cơ suy thượng thận.
- Có thể có mẫn cảm chéo giữa các aminoglycosid.
- Sử dụng kéo dài các kháng sinh tại chỗ có thể làm tăng nguy cơ bội nhiễm. Nếu xuất hiện bội nhiễm, cần ngừng thuốc, sử dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ phù hợp.
Thai kỳ và cho con bú:
- Phụ nữ có thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng thuốc này trong thời kì mang thai, nên chỉ dùng thuốc trong thời kì mang thai khi lợi ích mang lại cao hơn nguy cơ tiềm ẩn đối với bào thai.
- Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ việc dùng ngoài da Betamethason, Clotrimazol và Gentamicin có dẫn đến sự hấp thu toàn thân ở nồng độ đủ để có thể phát hiện trong sữa mẹ hay không. Cần cân nhắc việc sử dụng thuốc ở người mẹ đang cho con bú.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc:
- Không có ảnh hưởng của việc dùng thuốc đến khả năng lái xe, vận hành máy móc.
Tương tác thuốc:
- Chưa có ghi nhận tương tác thuốc khi dùng tại chỗ, tuy nhiên có thể xảy ra các tương tác khi thuốc hấp thu toàn thân.
8. Dược lý
Dược lực học (Tác động của thuốc lên cơ thể):
- Betamethason: Glucocorticoid, có tác dụng chống viêm mạnh và kéo dài, chống ngứa, co mạch.
- Clotrimazol: Thuốc chống nấm tại chỗ, phổ rộng, tác dụng liên kết với màng tế bào nấm, gây mất các chất thiết yếu nội bào dẫn đến tiêu hủy tế bào nấm.
- Gentamicin: Kháng sinh aminoglycosid, có tác dụng diệt khuẩn qua ức chế quá trình sinh tổng hợp protein của vi khuẩn.
Dược động học (Tác động của cơ thể với thuốc):
- Betamethason: Có thể được hấp thu khi dùng tại chỗ.
- Clotrimazol: Rất ít được hấp thu khi dùng bôi trên da hoặc dùng đường âm đạo.
- Gentamicin: Có thể xảy ra hấp thu toàn thân khi sử dụng tại chỗ trên vùng da hở.
9. Thông tin thêm
Đặc điểm:
- Dạng bào chế: Kem bôi da.
- Kem màu trắng hoặc trắng ngà, mịn, đồng nhất, đựng trong tuýp nhôm kín, miệng phủ màng nhôm mỏng, nắp nhựa trắng.
Bảo quản:
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.