Ứng dụng Hi1Trải nghiệm mua sắm trực tuyến

Ethambutol 400 Ethambutol hydrochloride 400mg hộp 20 vỉ x 10 viên nén Mekophar

17145Thương hiệu: Mekophar
Giá thị trường
300,000đ
Giá hội viên (Giá sàn Hi1 hỗ trợ hội viên)260,000đ
Số lượng
1
Số lượng sản phẩm còn lại: 999,999 sản phẩm
  • Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
  • Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
  • Thông tin chi tiết
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Khối lượng10g
  • Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
  • Nhà sản xuất Mekophar

Thuốc Ethambutol 400: Chi tiết về loại thuốc kháng lao

Ethambutol 400 là một loại thuốc kháng lao thuộc nhóm thuốc kìm khuẩn, có chứa 400mg ethambutol. Thuốc thường được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng lao khác để điều trị bệnh lao, bao gồm cả lao mới và lao tái phát.

Thành phần:

  • Ethambutol: 400mg

Cơ chế hoạt động:

Ethambutol hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp của acid mycolic, một thành phần quan trọng trong thành tế bào của vi khuẩn lao. Việc thiếu acid mycolic làm suy yếu thành tế bào của vi khuẩn lao, khiến chúng dễ bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch của cơ thể.

Công dụng:

  • Điều trị lao: Ethambutol được sử dụng để điều trị bệnh lao, thường kết hợp với các thuốc kháng lao khác như isoniazid, rifampicin, streptomycin và pyrazinamide. Điều này giúp ngăn chặn sự kháng thuốc và tăng hiệu quả điều trị.
  • Điều trị nhiễm trùng do Mycobacterium khác: Ethambutol cũng có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do các loại vi khuẩn Mycobacterium khác, chẳng hạn như M. kansasii và M. avium complex.

Cách dùng:

  • Dùng đường uống: Thuốc Ethambutol 400 được uống bằng đường uống, thường uống một lần mỗi ngày. Có thể uống thuốc cùng với thức ăn nếu bị kích ứng đường tiêu hóa.
  • Liều lượng: Liều lượng được bác sĩ kê đơn dựa trên tuổi, cân nặng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Liều thông thường cho người lớn: 15mg/kg thể trọng/ngày, tối đa 1,6g/ngày.
  • Liều thông thường cho trẻ em: 25mg/kg thể trọng/ngày trong 60 ngày đầu, sau đó uống 15mg/kg thể trọng/ngày, tối đa 1g/ngày.
  • Lưu ý: Liều lượng có thể thay đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng của bệnh và phản ứng của cơ thể với thuốc. Cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
  • Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều lượng cho bệnh nhân suy thận.

Tác dụng phụ:

Ethambutol 400 có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Thường gặp: Tăng acid uric máu, sốt, đau khớp.
  • Ít gặp: Viêm dây thần kinh thị giác, giảm thị lực, nhầm lẫn màu sắc (nhầm lẫn giữa màu đỏ và màu xanh lá cây).
  • Hiếm gặp: Đau đầu, buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng, viêm gan, quá mẫn ngoài da, viêm dây thần kinh ngoại vi.

Lưu ý:

  • Phản ứng bất lợi nghiêm trọng: Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng, bao gồm tổn thương thị giác. Cần theo dõi sức khỏe và báo cáo cho bác sĩ ngay nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
  • Tương tác thuốc: Ethambutol có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thảo dược.
  • Thai kỳ và cho con bú: Ethambutol có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú không nên sử dụng thuốc này trừ khi được bác sĩ chỉ định.
  • Bệnh nhân suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy thận.
  • Bệnh nhân bị tổn thương gan: Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân bị tổn thương gan.
  • Bảo quản: Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Lưu ý:

  • Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Không tự ý sử dụng thuốc.
  • Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.