Dexamethasone 4mg/1ml hộp 50 ống tiêm x 1ml HDpharma
Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
- Thông tin chi tiết
- Hướng dẫn sử dụng
- Khối lượng10g
- Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
- Nhà sản xuấtHDPharma
Dexamethasone 4mg/1ml: Hướng dẫn chi tiết về thuốc
Dexamethasone 4mg/1ml là một loại thuốc tiêm chứa Dexamethasone phosphate với hàm lượng 4mg trong 1ml dung dịch. Đây là một corticosteroid mạnh có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch hiệu quả. Thuốc được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau, từ các tình trạng cấp tính như hen suyễn, phản ứng dị ứng nghiêm trọng đến các bệnh mãn tính như viêm khớp và bệnh tự miễn.
1. Thành phần:
-
Dexamethasone phosphate: 4mg/ml
2. Công dụng:
-
Điều trị tích cực các tình trạng cấp tính:
- Hen suyễn: Giảm viêm đường hô hấp, giúp cải thiện triệu chứng khó thở.
- Phản ứng dị ứng nặng: Kiểm soát phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm sốc phản vệ.
- Phản ứng sau truyền máu: Giảm viêm và giảm phản ứng miễn dịch sau truyền máu.
- Viêm thanh quản rít: Giảm viêm thanh quản, cải thiện khó thở.
-
Điều trị phối hợp các tình trạng cấp tính:
- Phù não: Giảm phù não, bảo vệ não khỏi tổn thương.
- Sốc do nhiều nguyên nhân khác nhau: Cải thiện tuần hoàn máu và nâng cao huyết áp.
-
Liệu pháp bổ trợ:
-
Viêm màng não phế cầu: Ngăn ngừa biến chứng của bệnh viêm màng não phế cầu.
-
-
Điều trị tại chỗ (tiêm vào khớp):
- Viêm khớp dạng thấp: Giảm viêm và đau khớp.
- Thoái hóa xương khớp: Giảm đau và cải thiện chức năng khớp.
- Viêm quanh khớp: Giảm viêm và đau quanh khớp.
- Viêm mỏm lồi cầu: Giảm đau và cải thiện chức năng khớp.
3. Tác dụng dược lý:
-
Chống viêm, chống dị ứng, ức chế miễn dịch:
- Dexamethasone là một corticosteroid mạnh có tác dụng chống viêm hiệu quả.
- Thuốc ức chế các phản ứng viêm, giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm, từ đó làm giảm đau, sưng, đỏ và nóng.
- Dexamethasone cũng ức chế phản ứng dị ứng bằng cách ngăn chặn giải phóng histamine và các hóa chất gây dị ứng khác.
- Thuốc có tác dụng ức chế miễn dịch bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào miễn dịch, làm giảm phản ứng viêm và tự miễn.
-
Ức chế tuyến yên:
- Dexamethasone ức chế tuyến yên giải phóng hormone corticotropin (ACTH).
- Điều này làm cho vỏ tuyến thượng thận ngừng tiết hormone corticosteroid nội sinh (gây suy vỏ tuyến thượng thận thứ phát).
- Sử dụng Dexamethasone lâu dài có thể dẫn đến tình trạng suy tuyến thượng thận, cần theo dõi và điều trị cẩn thận.
4. Cách dùng:
- Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp, tiêm tại chỗ: Theo chỉ định của bác sĩ.
- Liều dùng:
- Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch: Người lớn thường tiêm mỗi lần 2-4mg, mỗi 3-4 giờ tiêm một lần. Hàng ngày tiêm 2-50mg, tùy sự thích ứng của người bệnh.
- Tiêm trong khớp: Mỗi lần tiêm 4mg vào trong khớp gối hoặc 0,8-1mg mỗi lần vào khớp đốt tay, đốt chân.
- Tiêm vào mô mềm: Mỗi lần 2-4mg.
-
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
5. Tác dụng phụ:
Tác dụng phụ phổ biến:
- Rối loạn điện giải: Hạ kali huyết (giảm lượng kali trong máu), giữ natri và nước dẫn đến tăng huyết áp và phù nề.
- Nội tiết và chuyển hóa: Hội chứng Cushing (tăng sản xuất hormone cortisol), giảm bài tiết ACTH (hormone kích thích tuyến thượng thận), teo tuyến thượng thận (giảm kích thước tuyến thượng thận), giảm dung nạp glucid (khó kiểm soát lượng đường trong máu).
- Cơ xương: Teo cơ hồi phục (giảm khối lượng cơ), loãng xương (giảm mật độ xương), gãy xương bệnh lý, nứt đốt sống, hoại tử xương vô khuẩn (tử vong mô xương).
- Tiêu hóa: Loét dạ dày tá tràng, loét chảy máu, loét thủng, viêm tụy cấp.
- Da: Teo da, ban đỏ, bầm máu, rậm lông.
- Thần kinh: Mất ngủ, sảng khoái (cảm giác vui vẻ thái quá).
Tác dụng phụ ít gặp (ADR < 1/100):
- Quá mẫn: Phản ứng dị ứng, đôi khi gây choáng phản vệ.
- Tăng bạch cầu: Tăng số lượng tế bào bạch cầu trong máu.
- Huyết khối tắc mạch: Tạo cục máu đông trong mạch máu.
- Tăng cân: Tăng cân do giữ nước và tăng cảm giác thèm ăn.
- Ngon miệng: Tăng cảm giác thèm ăn.
- Buồn nôn: Cảm giác buồn nôn.
- Khó ở: Cảm giác khó chịu, không thoải mái.
- Nấc: Cơn nấc.
- Áp xe vô khuẩn: Viêm nhiễm không do vi khuẩn.
Lưu ý:
- Các tác dụng phụ có thể thay đổi tùy theo cơ địa, liều lượng và thời gian sử dụng thuốc.
- Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức để được xử lý kịp thời.
- Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng và cần được điều trị y tế.
- Không tự ý ngưng sử dụng thuốc mà chưa có chỉ định của bác sĩ.