Cefovidi Cefotaxime 1g - Thuốc kháng sinh phổ rộng, hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn nặng - Hộp 10 lọ bột pha tiêm Vidiphar
Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
- Thông tin chi tiết
- Hướng dẫn sử dụng
- Khối lượng10g
- Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
- Nhà sản xuấtVinaphar
Cefovidi Cefotaxime 1g - Bảo vệ sức khỏe toàn diện
Cefovidi Cefotaxime 1g là thuốc kháng sinh phổ rộng, hiệu quả trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm. Sản phẩm được bào chế dưới dạng bột pha tiêm, đóng gói tiện lợi với hộp 10 lọ, mang đến sự an toàn và hiệu quả cho người sử dụng. Cefovidi Cefotaxime 1g - lựa chọn tin cậy cho sức khỏe của bạn!
1. Thành phần
- Hoạt chất: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
- Dạng bào chế: Thuốc tiêm bột
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
- Thuốc Cefovidi 1g chứa Cefotaxim là kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3. Nó thuộc nhóm kháng sinh beta lactam, có tác dụng diệt khuẩn phổ rộng trên cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương.
- Tác dụng chính của Cefovidi 1g là tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Nó đạt được điều này bằng cách gắn vào các protein tham gia cấu tạo màng tế bào vi khuẩn, ức chế sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn.
- Thuốc không bị phá hủy bởi men beta lactamase, giúp nó hiệu quả trong việc tiêu diệt các vi khuẩn kháng kháng sinh khác.
2.2 Chỉ định
Thuốc Cefovidi 1g được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm với cefotaxim, bao gồm:
- Áp xe não
- Nhiễm khuẩn máu
- Viêm màng não
- Viêm màng trong tim
- Bệnh lậu
- Viêm phổi
- Nhiễm khuẩn nặng tại ổ bụng
- Thương hàn điều trị tập trung
- Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn: Liều thông thường là 2-6g/ngày, chia 2-3 lần. Trường hợp nặng có thể tăng liều lên 12g/ngày, truyền tĩnh mạch 3-6 lần.
- Trẻ em: Liều thông thường là 100-150mg/kg/ngày, trẻ sơ sinh 50mg/kg/ngày, chia 2-4 lần. Có thể tăng liều lên 200mg/kg cho trẻ em và 100-150mg/kg cho trẻ sơ sinh.
- Suy thận nặng: Giảm một nửa liều thông thường, tối đa 2g/ngày.
- Bệnh lậu: Liều duy nhất 1g.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật: 1g tiêm trước phẫu thuật 30-90 phút. Đối với mổ đẻ, tiêm tĩnh mạch cho mẹ sau khi đã kẹp cuống rau và sau 6-12 giờ sau liều 1.
3.2 Cách dùng
- Tiêm bắp sâu.
- Tiêm tĩnh mạch chậm.
- Truyền tĩnh mạch chậm khoảng 20-60 phút.
- Dịch pha tiêm truyền: Natri clorid 0,9%, nước vô khuẩn để tiêm, dextrose và natri clorid, ringerlactat và dịch truyền tĩnh mạch có pH từ 5-7.
- Không phối hợp với các thuốc aminoglycosid hoặc metronodazol.
- Không trộn lẫn với các kháng sinh khác trong cùng bơm tiêm hoặc dịch truyền.
4. Chống chỉ định
-
Không sử dụng Cefovidi 1g cho người bị mẫn cảm với cefotaxim, cefalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
- Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm ruột kết, đau, phản ứng viêm tại chỗ tiêm bắp, viêm tắc tĩnh mạch ở chỗ tiêm, ngứa, phát ban.
- Ít gặp: Thay đổi vi khuẩn có lợi ở ruột, bội nhiễm vi khuẩn kháng thuốc, giảm bạch cầu ưa acid, giảm bạch cầu.
- Hiếm gặp: Viêm kết tràng màng giả, tiêu chảy do Clostridium difficile, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu hạt, thiếu máu tan máu, phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ, tăng bilirubin các chỉ số men gan trong máu.
6. Tương tác thuốc
- Colistin: Tăng nguy cơ gây tổn thương thận.
- Azlocillin: Có thể gây bệnh não hoặc cơn động kinh cục bộ ở người suy thận.
- Ureide-penicillin: Giảm độ thanh thải của cefotaxim.
- Cyclosporin: Tăng độc tính trên thận.
- Aminoglycoside: Tăng độc tính trên thận.
- Probenecid: Giảm độ thanh thải của cefotaxim.
- Thuốc gây hạ uric niệu: Giảm hoạt lực của cefotaxim.
- Vaccin thương hàn: Giảm hoạt lực của vaccin.
7. Lưu ý và bảo quản
7.1 Lưu ý
- Kiểm tra phản ứng dị ứng trước khi dùng thuốc.
- Thận trọng trên các bệnh nhân dị ứng với penicilin.
- Theo dõi chặt chẽ chức năng thận khi phối hợp cùng các thuốc độc trên thận.
- Giảm liều trên bệnh nhân suy thận nặng.
- Dùng thuốc lâu ngày có thể dẫn đến bội nhiễm nấm, vi khuẩn, tiêu chảy do clostridium difficile hay viêm kết tràng màng giả.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai: Nghiên cứu trên động vật không cho thấy dị tật thai nhi. Nghiên cứu trên người chưa đầy đủ, chỉ nên dùng thuốc khi thật cần thiết.
- Phụ nữ cho con bú: Thuốc có thể gây tiêu chảy, tưa hoặc nổi ban cho trẻ bú mẹ. Thận trọng khi dùng và tốt nhất là không nên dùng trong thời gian cho con bú.
7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Thuốc có thể gây chóng mặt, co giật. Thận trọng đối với người lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
- Bảo quản nơi khô, thoáng mát.
- Tránh để nơi ẩm thấp, nhiệt độ cao.
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C.