Ứng dụng Hi1Trải nghiệm mua sắm trực tuyến

Trileptal 300mg: Thuốc điều trị động kinh toàn bộ điển hình, cơn lớn, cơn nhỏ

16419Thương hiệu: Ý
Giá thị trường
540,000đ
Giá hội viên (Giá sàn Hi1 hỗ trợ hội viên)470,000đ
Số lượng
1
Số lượng sản phẩm còn lại: 999,999 sản phẩm
  • Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
  • Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
  • Thông tin chi tiết
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Khối lượng10g
  • Xuất xứ thương hiệuÝ
  • Nhà sản xuấtÝ

Trileptal 300 là viên nén bao phim chứa Oxcarbazepine, được sử dụng để kiểm soát các cơn động kinh toàn bộ điển hình như động kinh cơn lớn, cơn nhỏ, cũng như động kinh cục bộ ở trẻ em và người lớn. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào thần kinh gây động kinh, giúp giảm tần suất và cường độ của các cơn. Trileptal 300 được bác sĩ kê đơn và cần được sử dụng theo đúng hướng dẫn để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.

1. Thành phần:

  • Hoạt chất chính: Oxcarbazepine hàm lượng 300mg.

2. Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

3. Tác dụng - Chỉ định:

3.1. Cơ chế tác động:

  • Oxcarbazepine được chuyển hóa thành Monohydroxy (MHD) trong cơ thể.
  • MHD tác động lên kênh ion của điện thế và các chất dẫn truyền thần kinh trung ương, cụ thể là phong bế kênh natri trong các tế bào não.
  • Việc phong bế kênh natri làm ức chế hoạt động của các tế bào thần kinh gây động kinh, từ đó kiểm soát cơn động kinh.

3.2. Chỉ định:

  • Điều trị động kinh toàn bộ điển hình: bao gồm động kinh cơn lớn, cơn nhỏ.
  • Điều trị động kinh cục bộ ở trẻ em và người lớn.
  • Có thể dùng để thay đổi điều trị trong các thuốc khác khi các thuốc đó chưa đủ để kiểm soát được cơn động kinh.

4. Liều dùng - Cách dùng:

4.1. Liều dùng:

Người lớn:

  • Liều khởi đầu: 600mg mỗi ngày, uống làm 2 lần.
  • Liều duy trì: 600-2400mg mỗi ngày, chia làm 2-3 lần.
  • Có thể tăng liều lượng tối đa là 600mg mỗi ngày theo khoảng cách 1 tuần 1 lần.

Trẻ em:

  • Liều khởi đầu: 8-10 mg/kg thể trọng, chia 2 lần/ngày.
  • Liều duy trì: Có thể tăng thêm 10 mg/kg/ngày theo khoảng cách 1 tuần 1 lần, không vượt quá 46 mg/kg/ngày.

Lưu ý:

  • Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp với tình trạng sức khỏe và loại động kinh.
  • Liều lượng sử dụng có thể thay đổi tùy theo độ tuổi, tình trạng sức khỏe, loại động kinh và đáp ứng của bệnh nhân với thuốc.
  • Liều lượng sử dụng cho bệnh nhân bị suy thận hoặc suy gan cần được điều chỉnh.

4.2. Cách dùng:

  • Uống thuốc với nước lọc, tuyệt đối không được uống với các loại nước khác, đặc biệt là nước có ga, nước tăng lực.
  • Nên nuốt cả viên thuốc, không được bẻ, nhai thuốc khi uống.
  • Nếu quên liều, hãy uống bổ sung liều sớm nhất có thể. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình.
  • Không được tự ý tăng gấp đôi liều lượng để bù liều đã quên.
  • Tránh quên 2 liều liên tiếp.

5. Chống chỉ định:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Bệnh nhân bị Block nhĩ thất.

6. Tác dụng phụ:

Thường gặp:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón.
  • Rối loạn thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, hoa mắt, run rẩy.
  • Rối loạn da: Nổi mề đay, phát ban, ngứa.

Ít gặp:

  • Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, rối loạn đông máu.
  • Tăng men gan, tăng mỡ máu.
  • Rối loạn tâm thần: Lo lắng, trầm cảm, lú lẫn, kích động.
  • Rối loạn thị giác: Nhìn mờ, nhìn đôi.
  • Rối loạn hô hấp: Khó thở, hen suyễn.
  • Suy nhược cơ thể, mệt mỏi, suy nhược.

Hiếm gặp:

  • Rối loạn chức năng gan, suy gan.
  • Suy thận.

Lưu ý:

  • Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn xử lý kịp thời.

7. Tương tác:

  • Thuốc ức chế men chuyển hóa: Có thể làm tăng nồng độ Oxcarbazepine trong máu, gây tăng độc tính.

  • Thuốc chống trầm cảm: Có thể làm giảm hiệu quả của Trileptal 300.

  • Thuốc kháng sinh: Có thể làm giảm nồng độ Oxcarbazepine trong máu.

  • Thuốc ngừa thai: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc ngừa thai.

  • [Bổ sung thêm các tương tác khác nếu có]

Lưu ý:

  • Bệnh nhân nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng, để tránh tương tác thuốc.

8. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản:

8.1. Lưu ý:

  • Không được tự ý ngừng sử dụng thuốc, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Không sử dụng rượu bia, thuốc lá trong quá trình điều trị.
  • Cần theo dõi định kỳ các chỉ số sinh hóa, huyết học để đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, gan thận, hoặc đang mang thai, cho con bú.

8.2. Bảo quản:

  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
  • Để xa tầm tay trẻ em.