Trajenta 5mg: Thuốc Điều Trị Đái Tháo Đường Type 2 Hiệu Quả - | Thuốc Linagliptin 5mg
Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
- Thông tin chi tiết
- Hướng dẫn sử dụng
- Khối lượng10g
- Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
- Nhà sản xuấtBoehringer
Trajenta 5mg là giải pháp hiệu quả giúp kiểm soát đường huyết cho người bệnh đái tháo đường type 2. Với hoạt chất Linagliptin, Trajenta 5mg ức chế enzyme DPP-4, tăng cường tác dụng của các hormone tự nhiên giúp cơ thể điều chỉnh lượng đường hiệu quả. Thuốc được bào chế dạng viên nén dễ uống, có thể sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc điều trị đái tháo đường khác. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng Trajenta 5mg một cách an toàn và hiệu quả.
1. Thành phần
- Hoạt chất: Linagliptin 5mg
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên nén bao phim
2. Nhóm thuốc
-
Thuốc điều trị đái tháo đường type 2
3. Dạng bào chế
-
Viên nén bao phim
4. Tác dụng - Chỉ định
4.1 Tác dụng của thuốc Trajenta 5mg
Linagliptin là một chất ức chế chọn lọc enzyme DPP-4. DPP-4 là một enzyme tham gia vào quá trình phân hủy nhanh các hormone incretin GLP-1 và GIP. Hai hormone này có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lượng đường trong máu:
- Cả GLP-1 và GIP đều kích thích tuyến tụy tiết insulin, giúp cơ thể hấp thu đường hiệu quả hơn.
- GLP-1 cũng giúp giảm bài tiết glucagon từ gan, hạn chế việc giải phóng đường vào máu.
Bằng cách ức chế DPP-4, Linagliptin giúp kéo dài thời gian tồn tại của GLP-1 và GIP, tăng cường hiệu quả của chúng trong việc kiểm soát đường huyết.
4.2 Chỉ định thuốc Trajenta 5mg
Thuốc Trajenta 5mg được sử dụng cho người trưởng thành bị đái tháo đường type 2 để:
- Hỗ trợ điều trị: Kiểm soát nồng độ đường huyết và cải thiện tình trạng bệnh.
- Đơn trị liệu: Dùng cho bệnh nhân chưa ổn định đường huyết khi không dung nạp Metformin hoặc suy giảm chức năng thận.
- Phối hợp điều trị: Sử dụng kết hợp với các thuốc khác như Metformin, Pioglitazone, Sulfonylurea, Insulin để tăng cường hiệu quả điều trị.
5. Liều dùng - Cách dùng
5.1 Liều dùng
-
Người trưởng thành (trên 18 tuổi): Uống 1 viên 5mg mỗi ngày.
-
Điều chỉnh liều:
- Phối hợp với Sulfonylurea: Cần điều chỉnh liều Sulfonylurea xuống thấp hơn để tránh hạ đường huyết quá mức.
- Suy giảm chức năng gan, thận, người già: Không cần điều chỉnh liều.
- Trẻ em dưới 18 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.
5.2 Cách dùng
- Uống thuốc bằng đường uống.
- Có thể uống vào bất cứ thời điểm nào trong ngày, có hoặc không kèm theo thức ăn.
- Nên uống thuốc với một lượng nước vừa đủ.
6. Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người bệnh có nồng độ đường huyết thấp.
7. Tác dụng phụ
- Tác dụng phụ thường gặp: Tương tự như khi dùng giả dược.
- Hạ đường huyết quá mức: Có thể xảy ra khi phối hợp với Sulfonylurea.
- Các tác dụng phụ khác: Ho, viêm họng, viêm mũi, viêm tụy, tăng mỡ máu, tăng cân, táo bón, phản ứng quá mẫn.
8. Tương tác
- Thuốc điều trị đái tháo đường type 2: Glibenclamide
- Thuốc điều trị lao: Rifampicin
- Thuốc điều trị HIV: Ritonavir
- Thuốc hạ lipid máu: Simvastatin
9. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
9.1 Lưu ý khi sử dụng
- Không dùng cho bệnh nhân đái tháo đường type 1 hoặc người bệnh đái tháo đường mắc kèm nhiễm toan ceton.
- Thận trọng khi sử dụng cho thanh thiếu niên và trẻ em.
- Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.
- Không tự ý tăng liều hoặc sử dụng thuốc quá hạn sử dụng.
- Bảo quản thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.
9.2 Lưu ý đối với phụ nữ mang thai và cho con bú
- Cần cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
- Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
9.3 Bảo quản
-
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.