Ứng dụng Hi1Trải nghiệm mua sắm trực tuyến

Thuốc Trimetazidin 20mg: Thuốc điều trị cho bệnh nhân đau thắt ngực

16333Thương hiệu: Công ty cổ phần dược phẩm Hậu Giang
Giá thị trường
50,000đ
Giá hội viên (Giá sàn Hi1 hỗ trợ hội viên)21,300đ
Số lượng
1
Số lượng sản phẩm còn lại: 999,999 sản phẩm
  • Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
  • Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
  • Thông tin chi tiết
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Khối lượng10g
  • Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
  • Nhà sản xuấtCông ty cổ phần dược phẩm Hậu Giang

Thuốc Trimetazidin: Hướng dẫn sử dụng chi tiết

1. Giới thiệu

Trimetazidin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định ở người lớn. Thuốc này được chỉ định khi các liệu pháp điều trị đau thắt ngực khác không đủ hiệu quả hoặc người bệnh không dung nạp với các liệu pháp đó.

2. Thành phần

  • Hoạt chất: Trimetazidin dihydroclorid 20mg
  • Tá dược: Lactose, avicel, PVP K30, acid stearic, aerosil, sepifilm, HPMC, PEG 6000, talc, titan dioxyd, màu ponceau lake

3. Công dụng (Chỉ định)

Trimetazidin được sử dụng như liệu pháp bổ sung/hỗ trợ trong điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định ở người lớn. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Đau thắt ngực không được kiểm soát đầy đủ bằng các biện pháp điều trị hiện có
  • Bệnh nhân không dung nạp với các liệu pháp điều trị đau thắt ngực khác

4. Cách dùng - Liều dùng

  • Liều thông thường: 1 viên 20mg/lần x 3 lần/ngày, dùng cùng bữa ăn.

Đối tượng đặc biệt:

  • Bệnh nhân suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải creatinin [30 - 60] ml/phút): Liều dùng khuyến cáo là 1 viên 20mg/lần x 2 lần/ngày, sáng và tối, dùng cùng bữa ăn.
  • Bệnh nhân cao tuổi: Bệnh nhân cao tuổi có thể có mức độ nhạy cảm trimetazidin cao hơn bình thường do sự suy giảm chức năng thận theo tuổi tác. Nên thận trọng khi tính toán liều dùng cho bệnh nhân cao tuổi (xem thêm phần Chống chỉ định và phần Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc).
  • Trẻ em: Mức độ an toàn và hiệu quả của trimetazidin đối với bệnh nhân dưới 18 tuổi chưa được đánh giá. Hiện không có dữ liệu trên đối tượng bệnh nhân này.
  • Lưu ý: Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ về liều lượng và cách dùng thuốc.

5. Chống chỉ định

  • Quá mẫn cảm: với thành phần hoạt chất hoặc bất cứ tá dược nào được liệt kê trong công thức bào chế sản phẩm.
  • Bệnh Parkinson: có triệu chứng Parkinson, run, hội chứng chân không nghỉ và các rối loạn vận động có liên quan khác.
  • Suy thận nặng: (độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút).

6. Tác dụng phụ

Trimetazidin có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến:

  • Thường gặp: chóng mặt, đau đầu, đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn và nôn, mẩn, ngứa, mày đay, suy nhược.
  • Hiếm gặp: đánh trống ngực, hồi hộp, ngoại tâm thu, tim đập nhanh, hạ huyết áp động mạch, tụt huyết áp thế đứng, đỏ bừng mặt.
  • Không rõ: triệu chứng Parkinson (run, vận động chậm và khó khăn, tăng trương lực cơ), dáng đi không vững, hội chứng chân không nghỉ, các rối loạn vận động có liên quan khác, mất ngủ, lơ mơ, táo bón, ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP), phù mạch, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, ban xuất huyết giảm tiểu cầu, viêm gan.

7. Lưu ý

Thận trọng khi sử dụng:

  • Trimetazidin có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm triệu chứng Parkinson. Nên theo dõi thường xuyên các dấu hiệu bất thường ở bệnh nhân, đặc biệt là người cao tuổi.
  • Nếu gặp phải các rối loạn vận động như run, dáng đi không vững, hội chứng chân bứt rứt, cần ngừng sử dụng trimetazidin ngay lập tức.
  • Có thể gặp biểu hiện ngã, dáng đi không vững hoặc tụt huyết áp, đặc biệt ở các bệnh nhân đang dùng các thuốc điều trị tăng huyết áp.
  • Thận trọng khi kê đơn trimetazidin cho bệnh nhân suy thận mức độ trung bình và bệnh nhân trên 75 tuổi.
  • Bệnh nhân có vấn đề về di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose - galactose không nên dùng thuốc này (do chứa lactose).
  • Thai kỳ và cho con bú: Không nên dùng thuốc do chưa có nghiên cứu lâm sàng đầy đủ chứng minh thuốc an toàn trên những đối tượng này.
  • Tương tác thuốc: Hiện nay chưa thấy có tương tác với thuốc nào. Tuy nhiên, vẫn cần thận trọng theo dõi khi phối hợp với một thuốc khác.

8. Dược lý

  • Dược động học: Trimetazidin khi uống được hấp thu rất nhanh và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trước 2 giờ kể từ khi uống. Trạng thái cân bằng của thuốc trong máu đạt được vào khoảng từ 24 đến 36 giờ sau khi nhắc lại một liều và rất ổn định trong thời gian điều trị. Thời gian bán thải của trimetazidin là 6 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không bị biến đổi.
  • Dược lực học: Trimetazidin ức chế quá trình beta oxy hóa các acid béo, thúc đẩy quá trình oxy hóa glucose, giúp duy trì chuyển hóa năng lượng thích hợp trong tế bào cơ tim trong thời gian thiếu máu cục bộ.

9. Thông tin thêm

  • Đặc điểm: Viên nén bao phim màu đỏ, hai mặt trơn, cạnh và thành viên lành lặn.
  • Bảo quản: Nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
  • Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.