Ứng dụng Hi1Trải nghiệm mua sắm trực tuyến

Sulfamethoxazole & Trimethoprim: Cặp đôi kháng sinh phổ rộng - Hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, đường hô hấp, viêm phổi do Pneumocystis jiroveci và nhiều loại nhiễm khuẩn khác

16027Thương hiệu: Mekophar
Giá thị trường
70,000đ
Giá hội viên (Giá sàn Hi1 hỗ trợ hội viên)46,000đ
Số lượng
1
Số lượng sản phẩm còn lại: 999,999 sản phẩm
  • Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
  • Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
  • Thông tin chi tiết
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Khối lượng10g
  • Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
  • Nhà sản xuất Mekophar

Bạn đang gặp phải những phiền toái do nhiễm khuẩn? Sulfamethoxazole và Trimethoprim, hai thành phần kháng sinh mạnh mẽ, kết hợp với nhau tạo thành Co-trimoxazole, giải pháp hiệu quả cho nhiều loại nhiễm khuẩn. Thuốc có tác dụng kìm khuẩn, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh, giúp bạn nhanh chóng hồi phục. Co-trimoxazole được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, đường hô hấp, và nhiều loại nhiễm khuẩn khác. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết liệu Co-trimoxazole có phù hợp với tình trạng của bạn hay không.

 Hai thành phần chính là:

  • Sulfamethoxazole: Thuốc kháng sinh tổng hợp thuộc nhóm sulfonamide.
  • Trimethoprim: Thuốc kháng sinh tổng hợp thuộc nhóm diaminopyrimidine.

Chỉ định:

  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng, nhiễm khuẩn niệu đạo, viêm bàng quang, viêm bể thận.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Điều trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm xoang.
  • Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Điều trị lỵ trực khuẩn.
  • Viêm phổi do Pneumocystis jiroveci: Điều trị viêm phổi do nấm Pneumocystis jiroveci, một loại nhiễm trùng thường gặp ở người bị suy giảm miễn dịch.
  • Các nhiễm khuẩn khác: Có thể được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm khuẩn khác như nhiễm khuẩn tai giữa, nhiễm khuẩn da và mô mềm, viêm nội tâm mạc...

Chống chỉ định:

  • Quá mẫn cảm với Sulfamethoxazole, Trimethoprim hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Suy thận nặng.
  • Phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong ba tháng đầu của thai kỳ.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.

Tác dụng:

Ngoài tác dụng chính là kìm khuẩn, Sulfamethoxazole và Trimethoprim còn có một số tác dụng khác:

  • Tác dụng diệt khuẩn: Ở nồng độ cao, thuốc có thể diệt khuẩn.
  • Tác dụng chống viêm: Thuốc có thể giúp giảm viêm ở một số trường hợp nhiễm khuẩn.
  • Tác dụng giảm đau: Thuốc có thể giúp giảm đau ở một số trường hợp nhiễm khuẩn.

Tác dụng phụ:

  • Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, phát ban da, ngứa, chóng mặt, nhức đầu.
  • Ít gặp: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu hồng cầu to, vàng da, viêm gan, suy thận, viêm đại tràng màng giả.
  • Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell.

Liều dùng:

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu:

  • Người lớn: 160 mg Trimethoprim và 800 mg Sulfamethoxazole mỗi 12 giờ, trong 7-10 ngày.
  • Trẻ em: Liều lượng được tính dựa trên cân nặng, thông thường là 6 mg Trimethoprim và 30 mg Sulfamethoxazole mỗi kg cân nặng mỗi ngày, chia làm 2 lần.

Nhiễm khuẩn đường hô hấp:

  • Người lớn: 160 mg Trimethoprim và 800 mg Sulfamethoxazole mỗi 12 giờ, trong 10-14 ngày.
  • Trẻ em: Liều lượng được tính dựa trên cân nặng, thông thường là 6 mg Trimethoprim và 30 mg Sulfamethoxazole mỗi kg cân nặng mỗi ngày, chia làm 2 lần.

Viêm phổi do Pneumocystis jiroveci:

  • Người lớn: 20 mg Trimethoprim và 100 mg Sulfamethoxazole mỗi kg cân nặng mỗi ngày, chia làm 2 lần, trong 21 ngày.

Tương tác thuốc:

  • Sulfamethoxazole và Trimethoprim có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, có thể làm tăng tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị của thuốc. Nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Lưu ý:

  • Sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng dùng thuốc.
  • Nên uống thuốc với nhiều nước.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn trong khi sử dụng thuốc.
  • Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản:

  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Để xa tầm tay trẻ em.