Stoccel P Aluminum phosphate gel 20% hộp 24 gói x 20g hỗn dịch DHG Hậu Giang
Giá thị trường
100,000đ
Giá hội viên (Giá sàn Hi1 hỗ trợ hội viên)74,000đ
Số lượng
1
Số lượng sản phẩm còn lại: 999,999 sản phẩm
Miễn phí giao hàng tại HN và HCM với đơn từ 500k
Đổi trả trong 14 ngày kể từ ngày mua hàng
- Thông tin chi tiết
- Hướng dẫn sử dụng
- Khối lượng10g
- Xuất xứ thương hiệuViệt Nam
- Nhà sản xuấtDược Hậu Giang
Stoccel P Aluminum phosphate gel 20%: Bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm đau hiệu quả
Stoccel P Aluminum phosphate gel 20% là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề về dạ dày như viêm dạ dày, loét dạ dày tá tràng, thoát vị cơ hoành, hồi lưu dạ dày thực quản và các biến chứng (viêm thực quản), cảm giác rát bỏng và chứng khó tiêu do dư acid.
1. Thành phần và cơ chế hoạt động:
- Hoạt chất chính: Aluminum phosphate gel 20%. Đây là một chất kết dính và bảo vệ niêm mạc dạ dày, giúp tạo một lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp của acid dịch vị với niêm mạc dạ dày, giảm đau và giúp vết loét mau lành.
- Cơ chế hoạt động: Aluminum phosphate gel hấp thụ acid trong dạ dày, trung hòa độ acid và tạo ra một lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày. Điều này giúp giảm đau, ức chế sự phát triển của vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) và thúc đẩy quá trình lành vết loét.
2. Công dụng:
- Điều trị các bệnh lý về dạ dày: Viêm dạ dày cấp và mãn tính, loét dạ dày tá tràng, thoát vị cơ hoành, hồi lưu dạ dày thực quản và các biến chứng (viêm thực quản), cảm giác rát bỏng và chứng khó tiêu do dư acid.
- Hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày do nhiễm vi khuẩn HP: Kết hợp với kháng sinh và các thuốc ức chế bơm proton.
3. Cách dùng và liều lượng:
- Liều lượng: Liều lượng cụ thể được bác sĩ kê đơn tùy theo tình trạng bệnh và thể trạng của mỗi người. Thông thường, liều dùng là 1-2 gói/lần, 3-4 lần/ngày, sau bữa ăn và trước khi đi ngủ.
- Cách dùng: Pha loãng với nước hoặc nước trái cây trước khi uống. Không nên uống thuốc với sữa hoặc các sản phẩm sữa vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
- Lưu ý:
- Không tự ý sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
- Tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và thời gian điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Không tự ý ngưng thuốc khi chưa được bác sĩ cho phép.
4. Tác dụng phụ:
-
Stoccel P Aluminum phosphate gel 20% thường được dung nạp tốt. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra như:
- Táo bón, tiêu chảy
- Buồn nôn, nôn
- Đau bụng
- Phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, sưng mặt, khó thở
5. Chống chỉ định:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy thận nặng.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
6. Tương tác thuốc:
-
Stoccel P Aluminum phosphate gel 20% có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:
- Các thuốc kháng acid khác.
- Thuốc kháng sinh.
- Thuốc lợi tiểu.
- Thuốc điều trị ung thư.
- Thuốc điều trị loãng xương.
7. Lưu ý:
- Nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không sử dụng thuốc khi hết hạn sử dụng.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về Stoccel P Aluminum phosphate gel 20%, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn.
8. Thông tin thêm:
- Stoccel P Aluminum phosphate gel 20% là thuốc kê đơn, không được tự ý sử dụng.
- Sử dụng thuốc đúng cách, liều lượng và thời gian điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất và hạn chế tác dụng phụ.
- Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc.